Có 2 kết quả:
正規軍 zhèng guī jūn ㄓㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄐㄩㄣ • 正规军 zhèng guī jūn ㄓㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regular army
(2) standing army
(2) standing army
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regular army
(2) standing army
(2) standing army
Bình luận 0